Stt
|
Số sim
|
Giá bán
|
Mạng
|
Phân loại sim
|
Mua ngay
|
---|---|---|---|---|---|
1 |
980.000
|
Sim dễ nhớ |
Mua sim | ||
2 |
580.000
|
Sim tam hoa giữa |
Mua sim | ||
3 |
740.000
|
Sim kép |
Mua sim | ||
4 |
2.000.000
|
Sim lặp |
Mua sim | ||
5 |
840.000
|
Sim tam hoa giữa |
Mua sim | ||
6 |
700.000
|
Sim năm sinh |
Mua sim | ||
7 |
1.150.000
|
Sim tứ quý giữa |
Mua sim | ||
8 |
43.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
9 |
740.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
10 |
620.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
11 |
1.850.000
|
Sim tứ quý giữa |
Mua sim | ||
12 |
1.950.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
13 |
560.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
14 |
580.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
15 |
560.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
16 |
620.000
|
Sim năm sinh |
Mua sim | ||
17 |
910.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
18 |
700.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
19 |
700.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
20 |
910.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
21 |
700.000
|
Sim tam hoa giữa |
Mua sim | ||
22 |
700.000
|
Sim tự chọn |
Mua sim | ||
23 |
2.350.000
|
Sim dễ nhớ |
Mua sim | ||
24 |
18.000.000
|
Sim ngũ quý giữa |
Mua sim |
Mã MD5 của Sim iTel : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3